Phiên âm : gān dàn.
Hán Việt : cam đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容美味。《文選.揚雄.甘泉賦》:「秬鬯泔淡, 肹蠁豐融。」