Phiên âm : gān shuǐ tǒng.
Hán Việt : cam thủy dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛使用過的髒水的桶子。如:「現代家庭已少見泔水桶。」「泔水桶裝滿了廚餘。」