VN520


              

泔水桶

Phiên âm : gān shuǐ tǒng.

Hán Việt : cam thủy dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛使用過的髒水的桶子。如:「現代家庭已少見泔水桶。」「泔水桶裝滿了廚餘。」