VN520


              

泊舟

Phiên âm : bó zhōu.

Hán Việt : bạc chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停船靠岸。唐.白居易〈晚泊潯陽望廬山〉詩:「泊舟潯陽郭, 始見香爐峰。」《初刻拍案驚奇》卷二四:「一日有個徽商某泊舟磯下, 隨步到弘濟寺遊玩。」也稱為「泊船」。