Phiên âm : bó huái.
Hán Việt : bạc hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淡泊無欲的胸懷。唐.韋應物〈慈恩伽藍清會〉詩:「蔬食遵道侶, 泊懷遺滯想。」