VN520


              

泊岸

Phiên âm : bó àn.

Hán Việt : bạc ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 靠岸, .

Trái nghĩa : , .

船隻停靠岸邊。如:「烏魚季節到了, 泊岸的漁船又紛紛忙碌起來。」《老殘遊記》第一回:「幸而是向這邊來, 不過二三十里就可泊岸了!」