Phiên âm : bó wèi.
Hán Việt : bạc vị.
Thuần Việt : nơi cập bến; bến tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi cập bến; bến tàu. 港區內能停靠船舶的位置.