VN520


              

泄泄沓沓

Phiên âm : yì yì tà tà.

Hán Việt : tiết tiết đạp đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懈怠渙散的樣子。《明史.卷二九四.忠義傳六.司五教傳》:「陛下議均輸再征一年, 民力已竭, 討賊諸臣泄泄沓沓, 徒糜數百萬金錢。」


Xem tất cả...