Phiên âm : yì yì tà tà.
Hán Việt : tiết tiết đạp đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懈怠渙散的樣子。《明史.卷二九四.忠義傳六.司五教傳》:「陛下議均輸再征一年, 民力已竭, 討賊諸臣泄泄沓沓, 徒糜數百萬金錢。」