Phiên âm : xiè mì.
Hán Việt : tiết mật.
Thuần Việt : tiết lộ chuyện cơ mật; tiết lộ bí mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết lộ chuyện cơ mật; tiết lộ bí mật. 泄露機密.