Phiên âm : xiè dǐ.
Hán Việt : tiết để.
Thuần Việt : lộ tẩy; lòi đuôi; lộ mặt; để lộ nội tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ tẩy; lòi đuôi; lộ mặt; để lộ nội tình. 泄露底細.