Phiên âm : zhì zhuāng.
Hán Việt : trị trang .
Thuần Việt : sửa soạn hành lý; sửa soạn hành trang.
Đồng nghĩa : 整裝, .
Trái nghĩa : , .
sửa soạn hành lý; sửa soạn hành trang. 備辦行裝.