VN520


              

治亂存亡

Phiên âm : zhì luàn cún wáng.

Hán Việt : trị loạn tồn vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家安定、變亂、生存、滅亡等各種情況。《呂氏春秋.先識覽.察微》:「故治亂存亡其始若秋毫, 察其秋毫, 則大物不過矣。」《漢書.卷六○.杜周傳》:「后妃之制, 夭壽治亂存亡之端也。」也作「治亂興亡」。


Xem tất cả...