Phiên âm : zhì luàn xīng wáng.
Hán Việt : trị loạn hưng vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家安定、變亂、興盛、滅亡等各種情況。《周書.卷二三.蘇綽傳》:「衰弊則禍亂交興, 淳和則天下自治。治亂興亡, 無不皆由所化也。」也作「治亂存亡」。