Phiên âm : zhì jī.
Hán Việt : trị tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 政績, .
Trái nghĩa : , .
施政的成績。例柳宗元擔任柳州刺使期間, 治績卓越, 人民莫不感恩懷德。施政的成績。《三國志.卷四五.蜀書.鄧芝傳》:「清嚴有治績, 入為尚書。」《隋書.卷四三.河間王弘傳》:「累遷滎陽郡太守, 頗有治績。」