Phiên âm : zhì shù.
Hán Việt : trị thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治國的方法。漢.王充《論衡.書解》:「韓非著治術, 身下秦獄, 身且不全, 安能輔國?」《隋書.卷一.高祖紀上》:「朕君臨區宇, 深思治術。」