VN520


              

治絲而棼

Phiên âm : zhì sī ér fén.

Hán Việt : trị ti nhi phần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理絲線時, 不先找出頭緒, 以致越理越亂。比喻行事不得要領, 反而越做越糟。唐.馮用之〈權論〉:「不可施而施, 則禮義如說河濟渴矣;不可威而威, 則刑名如治絲而棼矣。」也作「治絲益棼」。


Xem tất cả...