Phiên âm : zhì chǎn.
Hán Việt : trị sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
營治財產。《史記.卷四一.越王句踐世家》:「耕于海畔, 苦身戮力, 父子治產。」《文選.楊惲.報孫會宗書》:「身率妻子, 戮力耕桑, 灌園治產, 以給公上。」