VN520


              

治產

Phiên âm : zhì chǎn.

Hán Việt : trị sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

營治財產。《史記.卷四一.越王句踐世家》:「耕于海畔, 苦身戮力, 父子治產。」《文選.楊惲.報孫會宗書》:「身率妻子, 戮力耕桑, 灌園治產, 以給公上。」


Xem tất cả...