Phiên âm : zhì páo.
Hán Việt : trị bào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下廚烹煮食物。《初刻拍案驚奇》卷二七:「適才叫他治庖, 這鱉是他烹煮的。」