VN520


              

治庖

Phiên âm : zhì páo.

Hán Việt : trị bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下廚烹煮食物。《初刻拍案驚奇》卷二七:「適才叫他治庖, 這鱉是他烹煮的。」


Xem tất cả...