Phiên âm : fèi téng.
Hán Việt : phí đằng.
Thuần Việt : sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh液体达到一定温度时急剧转化为气体的现象,这时液体发生汽化,产生气泡比喻情绪高涨热血沸腾rèxuèfèiténgmáu nóng sục sôinhốn nháo; ầm ĩ比喻喧嚣嘈杂