VN520


              

沸沸扬扬

Phiên âm : fèi fèi yáng yáng.

Hán Việt : phí phí dương dương.

Thuần Việt : sôi sùng sục; xôn xao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sôi sùng sục; xôn xao
像沸腾的水一样喧闹,多形容议论纷纷
大家沸沸扬扬地争论起来.
dàjiā fèifèiyángyáng de zhēnglùn qǐlái.
mọi người tranh cãi xôn xao.


Xem tất cả...