Phiên âm : hé qīng nán sì.
Hán Việt : hà thanh nan sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難以等待黃河的河水變為清澈。語本《左傳.襄公八年》:「俟河之清, 人壽幾何?」後比喻時間漫長, 難以等候。清.陳康祺《郎潛紀聞》卷一○:「銓選一官, 河清難俟, 遂玖授教職歸矣。」