Phiên âm : hé bù.
Hán Việt : hà phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
河邊供船舶停靠的地方。如:「那裡本來是個河埠, 後因河道淤積, 現在已廢棄不用了。」《水滸傳》第一九回:「但見河埠有船, 盡數奪了。」