VN520


              

河埠

Phiên âm : hé bù.

Hán Việt : hà phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

河邊供船舶停靠的地方。如:「那裡本來是個河埠, 後因河道淤積, 現在已廢棄不用了。」《水滸傳》第一九回:「但見河埠有船, 盡數奪了。」


Xem tất cả...