Phiên âm : cāng máng.
Hán Việt : thương mang.
Thuần Việt : mênh mông; vô tận; bất tận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mênh mông; vô tận; bất tận无边无际视野迷茫的样子