VN520


              

沧海一粟

Phiên âm : cāng hǎi yī sù.

Hán Việt : thương hải nhất túc.

Thuần Việt : muối bỏ biển; hạt cát trên sa mạc; giọt nước trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muối bỏ biển; hạt cát trên sa mạc; giọt nước trong biển cả
大海里的一颗谷粒比喻非常渺小
群众智慧无穷无尽,个人的才能只不过是沧海一粟
qúnzhòng zhìhùi wúqióngwújǐn,gèrén de cáinéng zhǐbùguò shì cānghǎiyīsù
trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.