Phiên âm : cāng sāng.
Hán Việt : thương tang.
Thuần Việt : bể dâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bể dâu (từ tắt của沧海桑田)''沧海桑田''的略语bǎojīngcāngsāng ( bǐyù jīnglì le xǔduō shìshì biànhuà )trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề