VN520


              

沥青基石油

Phiên âm : lì qīng jī shí yóu.

Hán Việt : lịch thanh cơ thạch du.

Thuần Việt : Dầu mỏ asphalt-base.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Dầu mỏ asphalt-base