VN520


              

沥沥

Phiên âm : lì lì.

Hán Việt : lịch lịch.

Thuần Việt : róc rách; phần phật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy)
象声词, 多形容风声或水声
quánshēng lìlì.
suối chảy róc rách.
风吹沥沥有声.
fēngchūi lìlì yǒushēng.
gió thổi phần phật.