Phiên âm : lì lì.
Hán Việt : lịch lịch.
Thuần Việt : róc rách; phần phật .
róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy)
象声词, 多形容风声或水声
quánshēng lìlì.
suối chảy róc rách.
风吹沥沥有声.
fēngchūi lìlì yǒushēng.
gió thổi phần phật.