Phiên âm : lì shuǐ.
Hán Việt : lịch thủy.
Thuần Việt : nước đọng; úng thuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước đọng; úng thuỷ降雨之后, 留在地面上的积水zhèlǐ dìshì dīwā,lìshǔi chángyān zhuāngjià.nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.