Phiên âm : chōng zhàng.
Hán Việt : trùng trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收支帳目互相抵銷, 或兩戶應支付的款項互相抵銷, 稱為「沖帳」。也作「沖賬」。