VN520


              

沓雜

Phiên âm : tà zá.

Hán Việt : đạp tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁雜紛亂。漢.枚乘〈七發〉:「壁壘重堅, 沓雜似軍行。」