Phiên âm : tà zá.
Hán Việt : đạp tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁雜紛亂。漢.枚乘〈七發〉:「壁壘重堅, 沓雜似軍行。」