VN520


              

沓至

Phiên âm : tà zhì.

Hán Việt : đạp chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接連不斷的來。如:「好運紛來沓至, 他從一介小民搖身一變而為地方巨賈。」