Phiên âm : tà zhì.
Hán Việt : đạp chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接連不斷的來。如:「好運紛來沓至, 他從一介小民搖身一變而為地方巨賈。」