Phiên âm : tà tuō.
Hán Việt : đạp tha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事拖延不爽快, 隨便。宋.趙長卿〈驀山溪.無非無是〉詞:「學此沓拖, 也似沒意志。詩酒度餘年, 熟諳得、無爭三昧。」