VN520


              

沓拖

Phiên âm : tà tuō.

Hán Việt : đạp tha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做事拖延不爽快, 隨便。宋.趙長卿〈驀山溪.無非無是〉詞:「學此沓拖, 也似沒意志。詩酒度餘年, 熟諳得、無爭三昧。」