VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沓子
Phiên âm :
dá zi.
Hán Việt :
đạp tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一沓子鈔票
沓雜 (tà zá) : đạp tạp
沓沓 (tà tà) : đạp đạp
沓子 (dá zi) : đạp tử
沓拖 (tà tuō) : đạp tha
沓至 (tà zhì) : đạp chí