Phiên âm : chén xióng gǔ yì.
Hán Việt : trầm hùng cổ dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容書畫風格沉毅雄渾, 古樸飄逸。《清史稿.卷五○四.藝術列傳三.王時敏列傳》:「與時敏砥礪畫學, 以董源、巨然為宗, 沉雄古逸, 雖青綠重色, 書味盎然。」