Phiên âm : qì yóu.
Hán Việt : khí du .
Thuần Việt : xăng; ét-xăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xăng; ét-xăng. 碳氫化合物的混合液體, 是分餾石油時, 沸點范圍大約在40oC-200oC之間所取得的餾分, 易揮發, 燃點很低, 供做內燃機燃料、溶劑等.