Phiên âm : qì dēng.
Hán Việt : khí đăng.
Thuần Việt : đèn măng-sông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn măng-sông白热照明灯具的一种点着以后,利用本身的热量把煤油变成蒸气,喷射在炽热的沙罩上,发出白色的亮光