Phiên âm : qì chē bǎo xiǎn.
Hán Việt : khí xa bảo hiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種保險。當汽車發生事故或被竊時, 可以彌補因此而產生的損失。一種保險。當汽車發生事故或被竊時, 可以彌補因此而產生的損失。