VN520


              

汽車保險

Phiên âm : qì chē bǎo xiǎn.

Hán Việt : khí xa bảo hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種保險。當汽車發生事故或被竊時, 可以彌補因此而產生的損失。
一種保險。當汽車發生事故或被竊時, 可以彌補因此而產生的損失。


Xem tất cả...