VN520


              

汽壓

Phiên âm : qì yā.

Hán Việt : khí áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水蒸汽的壓力。以單位面積所受的力表示之。


Xem tất cả...