VN520


              

汽化熱

Phiên âm : qì huà rè.

Hán Việt : khí hóa nhiệt.

Thuần Việt : nhiệt hoá hơi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt hoá hơi (tính bằng calo/gam). 每單位質量的液體變成氣體時所需要吸收的熱量, 叫該液體的汽化熱, 單位是卡/ 克.


Xem tất cả...