Phiên âm : qì huà rè.
Hán Việt : khí hóa nhiệt.
Thuần Việt : nhiệt hoá hơi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt hoá hơi (tính bằng calo/gam). 每單位質量的液體變成氣體時所需要吸收的熱量, 叫該液體的汽化熱, 單位是卡/ 克.