VN520


              

汲道

Phiên âm : jí dào.

Hán Việt : cấp đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引水的通道。《三國志.卷一七.魏書.張郃傳》:「郃絕其汲道, 擊, 大破之。」《明史.卷一七八.項忠傳》:「日遣兵薄城下, 焚芻草, 絕汲道。」