VN520


              

汲綆

Phiên âm : jí gěng.

Hán Việt : cấp cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汲水的繩子。《隋書.卷二四.食貨志》:「東都城內糧盡, 布帛山積, 乃以絹為汲綆, 然布以爨。」宋.陸游〈讀何斯舉黃州秋居雜詠次其韻〉一○首之六:「百尺持汲綆, 道長畏天暑。」