VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
汲取
Phiên âm :
jī jǔ.
Hán Việt :
cấp thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
汲取經驗.
汲深綆短 (jí shēn gěng duǎn) : cấp thâm cảnh đoản
汲綆 (jí gěng) : cấp cảnh
汲汲皇皇 (jí jí huáng huáng) : cấp cấp hoàng hoàng
汲引 (jī yǐn) : cất nhắc; đề bạt
汲井 (jí jǐng) : cấp tỉnh
汲黯 (jí àn) : cấp ảm
汲水 (jí shuǐ) : cấp thủy
汲直 (jí zhí) : cấp trực
汲水機 (jí shuǐ jī) : cấp thủy cơ
汲取 (jī jǔ) : cấp thủ
汲道 (jí dào) : cấp đạo
汲酒 (jí jiǔ) : cấp tửu
汲汲 (jī jī) : cấp cấp
汲汲營營 (jí jí yíng yíng) : cấp cấp doanh doanh