Phiên âm : wāng wèi.
Hán Việt : uông uế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深遠廣大。《漢書.卷五七.司馬相如傳下》:「威武紛云, 湛恩汪濊。」晉.張載〈濛汜池賦〉:「挹洪流之汪濊, 包素瀨之寒泉。」