Phiên âm : wāng yáng hóng sì.
Hán Việt : uông dương hoành tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的氣度或文辭寬宏奔放。宋.陸游〈呂居仁集序〉:「故其詩文, 汪洋閎肆, 兼備眾體, 間出新意, 愈奇而愈渾厚。」也作「汪洋自恣」、「汪洋自肆」。