VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
汪子
Phiên âm :
wāng zi.
Hán Việt :
uông tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一汪子水.
汪兆銘 (wāng zhào míng) : uông triệu minh
汪洋自恣 (wāng yáng zì zì) : uông dương tự tứ
汪洋浩博 (wāng yáng hào bó) : uông dương hạo bác
汪洋大海 (wāng yáng dà hǎi) : uông dương đại hải
汪秘镇 (wāng mì zhèn) : thị xã Uông Bí
汪然 (wāng rán) : uông nhiên
汪踦 (wāng qí) : uông kỉ
汪中 (wāng zhōng) : uông trung
汪笑儂 (wāng xiào nóng) : uông tiếu nông
汪洋 (wāng yáng) : uông dương
汪大燮 (wāng dà xiè) : uông đại tiếp
汪元量 (wāng yuán liàng) : uông nguyên Lượng
汪濊 (wāng wèi) : uông uế
汪子 (wāng zi) : uông tử
汪大淵 (wāng dà yuān) : uông đại uyên
汪洋自肆 (wāng yáng zì sì) : uông dương tự tứ
Xem tất cả...