Phiên âm : wāng yáng dà hǎi.
Hán Việt : uông dương đại hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.寬廣無際的海洋。《野叟曝言》第三回:「你看湖光山色, 霎時間變成汪洋大海。此龍神力, 亦不為小。」2.比喻聲勢浩大。《精忠岳傳》第四三回:「轟天砲響, 汪洋大海起春雷;震地鑼鳴, 萬仞山前飛霹靂。」