VN520


              

汪洋自恣

Phiên âm : wāng yáng zì zì.

Hán Việt : uông dương tự tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的氣度或文辭寬宏奔放。《清史稿.卷五○一.遺逸傳二.余增遠傳》:「為詩文, 機鋒電激, 汪洋自恣, 寓言十九。」也作「汪洋閎肆」、「汪洋自肆」。


Xem tất cả...