Phiên âm : wāng yáng zì zì.
Hán Việt : uông dương tự tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的氣度或文辭寬宏奔放。《清史稿.卷五○一.遺逸傳二.余增遠傳》:「為詩文, 機鋒電激, 汪洋自恣, 寓言十九。」也作「汪洋閎肆」、「汪洋自肆」。