Phiên âm : shāng shāng.
Hán Việt : thang thang.
Thuần Việt : cuồn cuộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuồn cuộn水流大而急héshǔi tāngtāng.nước sông cuồn cuộn.