Phiên âm : tāng sè.
Hán Việt : thang sắc.
Thuần Việt : màu sắc nước trà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu sắc nước trà (màu sắc nước trà sau khi pha, thường dùng để giám định chất lượng trà.)沏茶后茶水呈现的色泽(多用于鉴定茶叶质量时)tāngsè míngliàngmàu sắc nước trà trong.