VN520


              

汤圆

Phiên âm : tāng yuán.

Hán Việt : thang viên.

Thuần Việt : bánh trôi; chè trôi nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bánh trôi; chè trôi nước
糯米粉等做的球形食品,大多有馅儿,带汤吃


Xem tất cả...