VN520


              

汤池

Phiên âm : tāng chí.

Hán Việt : thang trì.

Thuần Việt : thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng
金城汤池
热水浴池


Xem tất cả...